Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp phổ biến trong quan hệ quốc tế. Với những người làm việc trong ngành du lịch, khách sạn tiếng Anh là ngoại ngữ bắt buộc. Với nhân viên bộ phận Buồng phòng (Housekeeping) dù ít giao tiếp nhưng bắt buộc phải hiểu được những yêu cầu cơ bản của khách và diễn đạt được yêu cầu của mình với khách.

Hôm nay, nghekhachsan.4irhotel.com xin chia sẻ với các bạn Buồng phòng một số câu tiếng Anh đơn giản và một số từ vựng thông dụng cho bộ phận Housekeeping.
Khi làm phòng nếu Anh/ Chị gặp khách, Anh/ Chị có thể hỏi khách một số câu đơn giản sau:
“Good Morning/Afternoon, Sir/ Madam. May I clean your room now? ”
Nếu khách đồng ý thì nói:
“Thank you very much “. Và bắt đầu làm phòng.
Nếu khách không đồng ý, anh/chị có thể hỏi:
“ When would you like us to come back?” or “ When it is convenient to clean your room?”. Có nghĩa là:
– “ Khi nào chúng tôi có thể quay lại?” Hoặc: “ Ông /Bà thấy khi nào thuận tiện cho chúng tôi làm phòng ạ?”
Trong quá trình làm phòng Anh/ Chị có thể hỏi thăm khách:
– “ Did you sleep well last night?” Có nghĩa là :
“ Đêm qua Ông/ Bà ngủ có ngon không?”
– “ How long will you stay here with us?” Có nghĩa là:
“ Ông/ Bà sẽ ở lại đây bao lâu ạ?”
- “ Where will you go after leaving here?” Có nghĩa là:
- Ông/ Bà dự định sẽ đi đâu sau khi rời khỏi đây?”
- “ How many times have you ever been in Viêt nam/ Hanoi/ Hạ long?”
Có nghĩa là:
– “ Ông/ Bà đến Việt nam/ Hanôi/ Hạ long mấy lần rồi?”
- “ How do think/ feel about VN/ HN/ HL?” Có nghĩa là:
- “ Ông/ Bà/ cảm nhận VN/ HN/ HL như thế nào?
- “ Do you enjoy this trip/ journey/ tour/ our hotel?” Có nghĩa là:
- “ Ông /Bà có thấy thích chuyến đi này/ khách sạn của chúng tôi không?”
TÊN GỌI MỘT SỐ ĐỒ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH
Giường:
Bed sheet: Ga giường
Pillow case: Vỏ gối
Pillow: Ruột gối
Duvet: Chăn lông
Duvet cover: Vỏ chăn
Bed frame: Khung giường
Mattress: Đệm giường
Over mattress: Tấm đệm lông
Mattress protector: Bảo vệ đệm
Bed skirt: Váy giường
Decorative pillow: Gối trang trí
Decorative bed runner: Tấm trang trí trên giường
Phòng khách:
Door lock: Khoá cửa
Door nob: Nắm đấm cửa
Foot step: Bậu cửa ra vào
Window sill: Bậu cửa sổ
Wardrobe: Tủ quần áo
Hanger: Mắc áo
Bathrobe: Áo tắm
Kimono: Áo kimono
Luggage rack: Giá để hành lý
Writing desk: Bàn làm việc
Writing chair: Ghế làm việc
Drawer: Ngăn kéo
Bedside table: Bàn đầu giường
Bedside lamp: Đèn đầu giưòng
Tivi /remote controller: Tivi / điều khiển Tivi
Air conditioner/ controller: Điều hoà nhiệt độ/ điều khiển điều hoà
Alarm clock: Đồng hồ báo thức
Sheer curtain: Rèm cửa sổ loại mỏng, trong suốt
Black out curtain: Rèm cửa sổ loại dày dùng để che ánh sáng
Letter head: Giấy viết thư
Envelop: Phong bì
Ball pen: Bút bi
Stamp: Con tem
Post card: Bưu thiép, bưu ảnh
Slipper: Dép đi trong nhà
Shoes polish (mitt): Gói lau giầy
Laundry bag /list: Túi/ hoá đơn giặt là
Wooden tray: Khay gỗ
Waste/ dust bin: Sọt rác
Phòng tắm:
Bath towel: Khăn tắm
Hand towel: Khăn tay
Face towel: Khăn mặt
Bath mat: Khăn chân
Shampoo: Dầu gội đầu
Hair conditioner: Dầu xả
Shower gel: Sữa tắm
Bath foam: Sữa tắm (tạo bọt trong bồn tắm)
Body lotion: Kem dưỡng thể
Bath soap: Xà phòng tắm
Hand soap: Xà phòng rửa tay
Tooth brush: Bàn chải đánh răng
Tooth paste: Kem đánh răng
Shower cap: Mũ chụp đầu không làm ướt tóc khi tắm
Comb: Lược
Cotton buds: Bông ngoáy tai
Cotton pad: Bông tẩy trang
Sanitary napkin: Băng vệ sinh
Sanitary bag: Túi vệ sinh
Tissue paper: Giấy lau tay
Toilet roll: Giấy vệ sinh
Nail file: Dũa móng tay
Hair dryer: Máy sấy tóc
Magnificent: Gương trang điểm (phóng đại)
Scale: Cân kiểm tra sưé khoẻ
Sink/ Basin: Bồn rửa tay
Bath tub: Bồn tắm
Tap: Vòi nước
Shower: Vòi hoa sen
Shower hose: Dây vòi hoa sen
Shower holder: Giá gác vòi hoa sen
Shower cabinet: Phòng tắm hoa sen
Basin/bath tub stopper: Cái chặn nước của bồn rửa tay/bồn tắm
Basin /bath tub stopper controller: Điều khiển thoát nước bồn rửa tay/ bồn tắm
Ceramic: Đồ sứ
W.C cover: Nắp W.C
W.C seat: Bệ ngồi W.C
Drainage: Đường ống nước thải
Chúc các bạn sức khỏe và thành công trong công việc!
Hãy là người đầu tiên để lại nhận xét